Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0974070186
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 21/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.6 A 8.6 (A) 03/03/2015
8 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.1 B 8.1 (B) 02/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 02/04/2015
10 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 10/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
12 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
13 Kế toán tài chính 3 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2015
14 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 24/07/2015
15 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/07/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
17 Kế toán công 1 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2015
18 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2015
19 Kế toán quản trị 2 9 9.2 A 9.2 (A) 02/09/2015
20 Kế toán tài chính 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2015
21 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/08/2015
22 Kế toán công 2 9 9.3 A 9.3 (A) 19/11/2015
23 Kế toán tài chính 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/11/2015
24 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2015
25 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 9 A 9 (A) 11/11/2015
26 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
27 Kế toán tài chính 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2015
28 Kế toán công ty 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
29 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2016
30 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo