Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Mã sinh viên: 0974070202
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/02/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
7 Toán cao cấp 2C 10 9.5 A 9.5 (A) 10/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/07/2015
10 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
11 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
12 Kế toán công 1 7.5 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2015
13 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
17 Kế toán công 2 9 8.8 A 8.8 (A) 19/11/2015
18 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015
19 Kế toán công ty 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7 B 7 (B) 25/03/2016
21 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 01/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo