Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Ngà
Mã sinh viên: 0974070217
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 8.4 B 8.4 (B) 03/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2015
6 Mô hình toán kinh tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 02/03/2015 01/04/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2015
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 9.1 A 9.1 (A) 29/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
10 Đạo đức kinh doanh 0 6.5 2.7 7.1 F B 7.1 (B) 09/07/2015 21/08/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 7 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
12 Kinh tế lượng 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Kiểm toán tài chính ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 30/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán công 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 11/11/2015
17 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
18 Kế toán tài chính 4 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/06/2015 02/08/2015
19 Kế toán công ty 4 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo