Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 0974070240
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2015 27/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 12/02/2015 17/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
9 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Kế toán quản trị 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 09/08/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
12 Kinh tế lượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2015 11/08/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 30/08/2015 29/09/2015
14 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7 7 B 7 (B) 11/11/2015
17 Kế toán công 2 8 6.8 C 6.8 (C) 19/11/2015
18 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2016
19 Kiểm toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo