Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoàng Phương
Mã sinh viên: 0974070252
Lớp: CĐĐH Kế toán 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2015
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
7 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2015
9 Quản trị văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
13 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
15 Kế toán quản trị 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
16 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
17 Kế toán công 2 9 9 A 9 (A) 19/11/2015
18 Kế toán tài chính 4 8 8 B 8 (B) 07/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 11/11/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.4 C 6.4 (C) 09/05/2017
21 Kế toán công ty 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 0 2.3 F 2.3 (F) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo