Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhung
Mã sinh viên: 0974070276
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015
7 Quản trị văn phòng 8 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015
9 Kế toán quản trị 2 3.5 5 D 5 (D) 28/06/2015
10 Kế toán tài chính 4 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2015
14 Kế toán công ty 0 ** 2.8 ** F ** ** 03/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế toán tài chính 2 I (I)
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
17 Kế toán quản trị 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2015
18 Kế toán công 2 7 7.8 B 7.8 (B) 19/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
20 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
21 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2015
22 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
23 Kế toán thương mại dịch vụ 2 3.8 F 3.8 (F) 25/03/2016
24 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
26 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2016
27 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 24/03/2017
28 Kinh tế lượng 0 7.5 1.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/03/2015 03/04/2015
29 Kiểm toán tài chính 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/03/2015 10/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo