Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mận
Mã sinh viên: 0974070281
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/03/2015 07/04/2015
7 Xác suất thống kê 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2015
10 Mô hình toán kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
11 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
12 Marketing căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
13 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
14 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 03/09/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2015 13/09/2015
17 Kế toán công 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/11/2015
18 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
20 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
21 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 07/11/2015
22 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
23 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
24 Kế toán công ty ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2016
26 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2017
28 Kế toán công ty 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2016
29 Tổ chức công tác kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo