Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Quế
Mã sinh viên: 0974070288
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/02/2015 17/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/03/2015 28/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 31/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 12/07/2015
9 Quản trị văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế lượng 2 4 D 4 (D) 13/07/2015
11 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
14 Kế toán quản trị 2 2.5 4 D 4 (D) 12/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/11/2015
16 Kế toán công 2 7.5 8 B 8 (B) 19/11/2015
17 Kiểm toán tài chính I (I)
18 Kiểm toán tài chính I (I)
19 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
21 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo