Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hoài Linh
Mã sinh viên: 0974070291
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 12/02/2015
4 Đạo đức kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
7 Toán cao cấp 2C 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
8 Mô hình toán kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2015
9 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 31/03/2015
10 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
13 Thị trường chứng khoán 5 5 D 5 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2015
15 Kiểm toán tài chính 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2015
16 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 3 4.5 D 4.5 (D) 11/11/2015
18 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
19 Kế toán tài chính 4 6 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2015
20 Kế toán quản trị 2 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2015 09/08/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
22 Kế toán công ty 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo