Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lý
Mã sinh viên: 0974070293
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 21/02/2015 27/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2015
7 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
8 Kế toán tài chính 4 ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 04/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
10 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
11 Đạo đức kinh doanh 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 09/07/2015 21/08/2015
12 Kế toán quản trị 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 09/08/2015
13 Kiểm toán tài chính 6.5 7 B 7 (B) 11/11/2015
14 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8.5 A 8.5 (A) 06/11/2015
17 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo