Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hải Yến
Mã sinh viên: 0974070297
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/02/2015 27/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/02/2015 17/03/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2015
7 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
9 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/07/2015
11 Kế toán tài chính 4 9 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
12 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 ** 2.8 ** F ** ** 30/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
17 Kế toán công 2 8.5 8 B 8 (B) 19/11/2015
18 Toán cao cấp 2C 5.5 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2016
19 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo