Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0974070299
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 12/02/2015 17/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 11/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 31/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 12/07/2015
9 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
10 Xác suất thống kê 3 4.1 D 4.1 (D) 01/07/2015
11 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
12 Kế toán công 1 9 9 A 9 (A) 30/06/2015
13 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/07/2015 21/08/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 2.5 4 D 4 (D) 12/11/2015
17 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2015
18 Kế toán công 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
19 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
20 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo