Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quyên
Mã sinh viên: 0974070306
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 31/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
7 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2015
8 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2015
10 Mô hình toán kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2015 15/08/2015
11 Kế toán công 1 10 9.8 A 9.8 (A) 30/06/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
15 Kế toán tài chính 4 5 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
17 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
18 Kế toán quản trị 2 4 5.1 D 5.1 (D) 12/11/2015
19 Kế toán công 2 8 8.7 A 8.7 (A) 19/11/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Kế toán công ty 6.5 7 B 7 (B) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo