Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0974070316
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ ** 3 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 21/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2C ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2015
6 Quản trị văn phòng 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 20/08/2015
7 Kinh tế lượng 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2015
9 Kế toán quản trị 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Kế toán tài chính 4 ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 04/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tài chính tiền tệ 7 8 B 8 (B) 31/08/2015
13 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
14 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 5 6 C 6 (C) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
17 Kế toán công 2 8.5 8 B 8 (B) 19/11/2015
18 Kinh tế lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
19 Kế toán công ty 8.5 8 B 8 (B) 26/03/2016
20 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo