Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 0974070325
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Luật và chuẩn mực kế toán 2 8 3 7 F B 7 (B) 12/02/2015 17/03/2015
4 Tài chính tiền tệ 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 21/02/2015 27/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kế toán xuất nhập khẩu 4 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2015
9 Kế toán quản trị 2 7 7 B 7 (B) 12/11/2015
10 Kiểm toán tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
11 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
12 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/11/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
14 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
15 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
16 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 14/09/2016
17 Kế toán công ty 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
18 Kinh tế lượng 3 2.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 14/03/2015 03/04/2015
19 Kế toán công ty ** ** ** (I) 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo