Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền Linh
Mã sinh viên: 0974070327
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 2.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 2.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 12/02/2015 17/03/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 31/03/2015
7 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
8 Kinh tế lượng 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2015 08/09/2015
12 Tài chính tiền tệ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
13 Kế toán công 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/11/2015
14 Kế toán quản trị 2 4 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.4 D 5.4 (D) 11/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
18 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
19 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
20 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
21 Kế toán tài chính 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo