Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Huyền
Mã sinh viên: 0974070328
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 1 0.5 3.6 3.3 F F 3.6 (F) 10/03/2015 28/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 6 C 6 (C) 11/02/2015
4 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 0.5 9 2 7.7 F B 7.7 (B) 12/02/2015 17/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 28/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
10 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2015
11 Kinh tế lượng 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2015
13 Kế toán quản trị 2 0 ** 1 ** F ** ** 02/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kế toán quản trị 2 7 7 B 7 (B) 12/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
17 Kế toán công 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/11/2015
18 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
19 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
20 Kế toán công ty 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo