Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 0974070350
Lớp: CĐĐH Kế toán 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2015 27/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 4 4 D 4 (D) 10/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.1 D 4.1 (D) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2015
7 Quản trị văn phòng 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 09/07/2015 20/08/2015
8 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
9 Kinh tế lượng 1.5 1 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2015 08/09/2015
12 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
13 Kế toán quản trị 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/11/2015
14 Kế toán công 2 6 6.7 C 6.7 (C) 19/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2015
17 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 03/04/2016
18 Kế toán công ty 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo