Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hưng
Mã sinh viên: 0974070368
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 3.5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2015
4 Xác suất thống kê 2.5 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
9 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2015
11 Kinh tế lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/11/2015
18 Kế toán công 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2015
19 Kế toán tài chính 4 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
20 Kiểm toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
21 Kế toán công ty 6.5 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo