Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Vinh Hồng
Mã sinh viên: 0974070411
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4 D 4 (D) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2015 28/03/2015
6 Xác suất thống kê 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 03/04/2015
8 Kế toán công 1 8.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
9 Kinh tế lượng 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 11/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm ** ** ** ** 04/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
14 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
15 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 30/08/2016
16 Kế toán quản trị 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
17 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/11/2015
18 Kế toán công 2 7 7 B 7 (B) 19/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
20 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
21 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2016
22 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2016
23 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 26/03/2016
24 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
25 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo