Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lương
Mã sinh viên: 0974070420
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 2 4.1 D 4.1 (D) 10/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 9 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/04/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 07/07/2015 21/08/2015
8 Kinh tế lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 7 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 30/08/2015
13 Kế toán công 2 7 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
14 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 4 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
18 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
19 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 4 5 D 5 (D) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo