Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Tâm
Mã sinh viên: 0974070425
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2015
4 Xác suất thống kê 4.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 03/04/2015
9 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2015
11 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2015
12 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Kế toán công 2 7.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
18 Kế toán quản trị 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
20 Kế toán công ty 9 8.5 A 8.5 (A) 26/03/2016
21 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo