Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nhung
Mã sinh viên: 0974070441
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
4 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
9 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 04/07/2015
10 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 25/06/2015
12 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
13 Kế toán công 2 8 8.5 A 8.5 (A) 19/11/2015
14 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
17 Kế toán công ty 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2016
18 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2016
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo