Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Nga
Mã sinh viên: 0974070445
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 10/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 03/04/2015
8 Toán cao cấp 2C 5 5.6 C 5.6 (C) 21/02/2016
9 Đạo đức kinh doanh 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản trị văn phòng 0 ** 1.8 ** F ** ** 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế lượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
13 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
14 Kế toán tài chính 4 8.5 7.3 B 7.3 (B) 07/11/2015
15 Kế toán công 2 6.5 7 B 7 (B) 19/11/2015
16 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
17 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
18 Đạo đức kinh doanh ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đạo đức kinh doanh I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
21 Kế toán công ty 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
22 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.4 D 5.4 (D) 01/04/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo