Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà
Mã sinh viên: 0974070451
Lớp: CĐĐH Kế toán 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 5 6.1 C 6.1 (C) 10/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 13/02/2015
7 Mô hình toán kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
9 Kế toán công 1 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
10 Quản trị văn phòng 8 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 10 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
12 Thị trường chứng khoán 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
13 Kiểm toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/07/2015 21/08/2015
15 Kinh tế lượng 8.5 7 B 7 (B) 04/09/2015
16 Kế toán quản trị 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2015 19/09/2015
17 Kế toán xuất nhập khẩu 4 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2015
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
20 Kế toán tài chính 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2015
21 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
22 Kinh tế lượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 14/03/2015 03/04/2015
23 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2016
24 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5 D 5 (D) 25/03/2016
25 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo