Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0974070463
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
9 Kế toán công 1 8 8.1 B 8.1 (B) 30/06/2015
10 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
12 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
13 Kinh tế lượng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 5.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
17 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 12/11/2015
18 Kế toán công 2 8.5 9 A 9 (A) 19/11/2015
19 Tổ chức công tác kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
21 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
22 Kế toán công ty 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo