Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hiền
Mã sinh viên: 0974070464
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/03/2015 28/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2015
7 Mô hình toán kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2015 01/04/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế lượng ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2015
13 Kế toán quản trị 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 09/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
17 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2015
18 Kế toán công 2 8 8.7 A 8.7 (A) 19/11/2015
19 Kế toán công ty 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8 B 8 (B) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo