Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0974070470
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/03/2015 28/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5 4.7 D 4.7 (D) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
9 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Kinh tế lượng 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
12 Kế toán quản trị 2 1.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 02/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/11/2015
14 Kế toán quản trị 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/11/2015
15 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2015
17 Kế toán công ty 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
18 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
19 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
20 Kế toán tài chính 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo