Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Xuyến
Mã sinh viên: 0974070472
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 2 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7.4 B 7.4 (B) 11/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 03/04/2015
8 Thị trường chứng khoán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 02/07/2015 11/08/2015
9 Kiểm toán tài chính 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 04/07/2015 14/08/2015
10 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/07/2015 21/08/2015
12 Kinh tế lượng 6.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2015
14 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
15 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
16 Kế toán quản trị 2 5 6.2 C 6.2 (C) 12/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 3.5 5 D 5 (D) 11/11/2015
18 Kiểm toán tài chính 7 7 B 7 (B) 11/11/2015
19 Kế toán xuất nhập khẩu 7 8 B 8 (B) 06/11/2015
20 Kế toán công ty 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 10 9.5 A 9.5 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo