Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thu Giang
Mã sinh viên: 0974070494
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2015
3 Xác suất thống kê 1.5 4.1 D 4.1 (D) 21/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 12/02/2015 17/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/03/2015 10/04/2015 ĐPK
6 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/04/2015
9 Kinh tế lượng 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 25/08/2015 ĐPK
10 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
13 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
14 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/08/2015 08/09/2015
16 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/11/2015
18 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 07/11/2015
19 Kế toán quản trị 2 5 6 C 6 (C) 12/11/2015
20 Kế toán công ty 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2016
21 Kế toán xuất nhập khẩu 6 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2016
22 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo