Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0974070504
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 03/04/2015
7 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
10 Tài chính công 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2015
11 Kế toán quản trị 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2015
13 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
14 Kế toán tài chính 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/11/2015
15 Kế toán công 2 9 9.3 A 9.3 (A) 19/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
18 Kế toán công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2016
19 Tổ chức công tác kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 24/03/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo