Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 0974070508
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/02/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 8 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2015
6 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
9 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
11 Kinh tế lượng 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2015 11/08/2015
12 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2015 08/09/2015
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2015
16 Kế toán công 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/11/2015
17 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
18 Kế toán công ty 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2016
19 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2016
20 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo