Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Lệ
Mã sinh viên: 0974070510
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Toán cao cấp 2C 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
9 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2015 ĐPK
10 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
11 Kế toán công 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
12 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
13 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
15 Kế toán công ty 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
17 Kế toán tài chính 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/11/2015
18 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
19 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/11/2015
21 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo