Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hưng Thịnh
Mã sinh viên: 0974070513
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
2 Toán cao cấp 2C I (I)
3 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/02/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 7 B 7 (B) 12/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
8 Kế toán công 1 8.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
11 Kinh tế lượng 4 4.9 D 4.9 (D) 13/07/2015
12 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2015
14 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2016
15 Kiểm toán tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
16 Kế toán tài chính 4 9 7.8 B 7.8 (B) 07/11/2015
17 Kế toán quản trị 2 5 5.9 C 5.9 (C) 12/11/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
19 Kế toán xuất nhập khẩu 6 7 B 7 (B) 06/11/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
21 Kế toán công ty 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/04/2016 ĐPK
22 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/03/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo