Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 0974070521
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 4.6 D 4.6 (D) 03/03/2015
3 Toán cao cấp 2C I (I)
4 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2015
5 Tài chính tiền tệ 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/02/2015 27/03/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/02/2015 17/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2015
8 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
10 Kinh tế lượng 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/07/2015 11/08/2015
11 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2015
12 Phân tích báo cáo tài chính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2015 13/09/2015
13 Kiểm toán tài chính 4 5 D 5 (D) 11/11/2015
14 Kế toán tài chính 4 4 5.3 D 5.3 (D) 07/11/2015
15 Kế toán công 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/11/2015
17 Toán cao cấp 2C I (I)
18 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 2C 1.5 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2016
20 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
21 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo