Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0974070523
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 03/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2C 2.5 3.5 2.3 3 F F 3 (F) 10/03/2015 28/03/2015
4 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Mô hình toán kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2015
9 Đạo đức kinh doanh ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán quản trị 2 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2015
11 Thị trường chứng khoán 6 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
12 Kinh tế lượng 0 ** 2 ** F ** ** 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 24/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 3 7 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2015
16 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2015
17 Kế toán tài chính 4 I (I)
18 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
19 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
20 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
22 Kinh tế vĩ mô I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo