Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 0974070524
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015
4 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 7 3.7 6 F C 6 (C) 12/02/2015 17/03/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6 C 6 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
11 Mô hình toán kinh tế 2.5 4.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2015 15/08/2015
12 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
13 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0.5 8 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 09/07/2015 20/08/2015
14 Kiểm toán tài chính 4.5 5 D 5 (D) 11/11/2015
15 Kế toán công 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/11/2015
16 Kế toán quản trị 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
18 Xác suất thống kê 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 03/09/2015 17/09/2015
19 Kế toán tài chính 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
20 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
21 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 4.6 D 4.6 (D) 22/04/2016
24 Kế toán công ty 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2016
25 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo