Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Bống
Mã sinh viên: 0974070526
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 03/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 6 7 B 7 (B) 10/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 12/02/2015
7 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
8 Đạo đức kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 18/07/2015
10 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2015
11 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 13/07/2015
12 Kiểm toán tài chính 5.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
13 Kế toán quản trị 2 7 7.4 B 7.4 (B) 12/11/2015
14 Kế toán công 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/11/2015
15 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 11/11/2015
17 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2015
18 Kế toán tài chính 4 7 7.6 B 7.6 (B) 03/09/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
22 Kế toán công ty 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/03/2015 04/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo