Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thùy Linh
Mã sinh viên: 0974070541
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 2.5 3 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 11/02/2015
6 Luật và chuẩn mực kế toán 3 4 D 4 (D) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2015
11 Kinh tế lượng 2.5 2.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/07/2015 11/08/2015
12 Kế toán quản trị 2 ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 02/09/2015 19/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế vĩ mô 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2015 08/09/2015
14 Kiểm toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 11/11/2015
15 Kế toán tài chính 4 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/11/2015
16 Kế toán công 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 2.5 4.1 D 4.1 (D) 11/11/2015
18 Kế toán tài chính 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
19 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
20 Kế toán công ty 8.5 7.9 B 7.9 (B) 25/08/2016
21 Xác suất thống kê 2 4 D 4 (D) 03/09/2015
22 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2016
23 Kinh tế lượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo