Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Hường
Mã sinh viên: 0974070547
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Xác suất thống kê 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 21/02/2015 10/04/2015 ĐPK
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/03/2015 28/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/04/2015
7 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
11 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 02/07/2015
12 Kinh tế lượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 6 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2015
14 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
17 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2015
18 Kế toán công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7 B 7 (B) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo