Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mai Trâm
Mã sinh viên: 0974070554
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 10/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
4 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 12/02/2015
6 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 8 7 B 7 (B) 13/02/2015
8 Xác suất thống kê 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/07/2015 14/08/2015
9 Kế toán công 1 8 8.4 B 8.4 (B) 30/06/2015
10 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 21/07/2015
11 Kinh tế lượng 6.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/11/2015
13 Kế toán xuất nhập khẩu 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/11/2015
14 Kế toán tài chính 4 8 7.5 B 7.5 (B) 07/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
16 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
18 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2016
19 Đạo đức kinh doanh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2015 15/02/2015
20 Kiểm toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2015
21 Kế toán công ty 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo