Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hường
Mã sinh viên: 0974070561
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 11/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
4 Toán cao cấp 2C 2 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2015
5 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 10/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 07/07/2015 21/08/2015
9 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
10 Kiểm toán tài chính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
11 Đạo đức kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 09/07/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/07/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
14 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/11/2015
16 Kế toán công 2 7 7 B 7 (B) 19/11/2015
17 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
20 Kế toán công ty 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2016
21 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
23 Kinh tế lượng 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 14/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo