Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Dung
Mã sinh viên: 0974070564
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 3 5 D 5 (D) 12/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 13/03/2015
5 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 10/04/2015
8 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
10 Kinh tế lượng 1.5 6.5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2015 11/08/2015
11 Đạo đức kinh doanh ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 09/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2C 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 30/08/2015 08/09/2015
13 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
14 Kế toán công 2 7.5 8 B 8 (B) 19/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/11/2015
16 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
17 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
18 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
20 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo