Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0974070585
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2015
4 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2015
5 Xác suất thống kê 3 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
8 Thị trường chứng khoán 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2015
9 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 18/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2015
14 Kinh tế lượng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
15 Kế toán quản trị 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2015
16 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7 B 7 (B) 06/11/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 8 8 B 8 (B) 11/11/2015
18 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
19 Kế toán công ty 5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo