Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Việt
Mã sinh viên: 0974070589
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 8 B 8 (B) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 10/04/2015
7 Kế toán công 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2015
8 Kinh tế lượng 3.5 7 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2015 11/08/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
12 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/11/2015
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2015
14 Kiểm toán tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 4 5 D 5 (D) 11/11/2015
16 Kế toán công 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/11/2015
17 Kế toán tài chính 4 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2015
18 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
19 Xác suất thống kê I (I)
20 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
21 Kế toán công ty 4 5.3 D 5.3 (D) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2016
23 Tổ chức công tác kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo