Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Vinh
Mã sinh viên: 0974070592
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
3 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2015
6 Toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2015
7 Kế toán tài chính 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2016
8 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
9 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
10 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
11 Kế toán công 1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2015
12 Kinh tế lượng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/07/2015 11/08/2015
13 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
14 Kế toán quản trị 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2015 09/08/2015
15 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
16 Kế toán quản trị 1 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2015
17 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
18 Kế toán công 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/11/2015
19 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
20 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/11/2015
21 Phân tích báo cáo tài chính 3 4.5 D 4.5 (D) 12/11/2015
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
23 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 04/02/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
25 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
26 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 08/02/2016
27 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2016
28 Kế toán công ty 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2016
29 Tổ chức công tác kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo