Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Thanh
Mã sinh viên: 0974070613
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 11/02/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
4 Toán cao cấp 2C 8.5 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
5 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2015
8 Kế toán tài chính 4 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/07/2015 30/08/2015 ĐPK
9 Mô hình toán kinh tế 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 08/07/2015 15/08/2015
10 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
15 Kế toán quản trị 2 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2015 09/08/2015
16 Kế toán công 2 7 8 B 8 (B) 08/07/2015
17 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
18 Tổ chức công tác kế toán 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
20 Kế toán công ty 9 8 B 8 (B) 07/01/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo