Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Nhữ Hải
Mã sinh viên: 0974070614
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 12/02/2015 17/03/2015
5 Toán cao cấp 2C 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/03/2015 28/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 10/04/2015
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
9 Kinh tế lượng I (I)
10 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 09/07/2015
11 Kế toán quản trị 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
12 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 I (I)
14 Kinh tế lượng 5.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
15 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2015
16 Thị trường chứng khoán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
17 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
18 Kế toán tài chính 4 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2015
19 Giáo dục thể chất 5 I (I)
20 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 24/04/2017
21 Kế toán công ty 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2016
22 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo