Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuỳ Anh
Mã sinh viên: 0974070617
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
3 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2015 17/03/2015
4 Mô hình toán kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 02/03/2015 01/04/2015
5 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/04/2015
6 Thị trường chứng khoán 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 02/07/2015 11/08/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 4.2 D 4.2 (D) 21/07/2015 ĐPK
8 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2015
9 Kế toán công 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
10 Kế toán tài chính 4 6 7 B 7 (B) 04/07/2015
11 Kỹ năng làm việc nhóm 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/07/2015 16/08/2015
12 Kinh tế lượng 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Kế toán công ty 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
14 Kế toán công 2 6.5 7 B 7 (B) 19/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/11/2015
16 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
17 Mô hình toán kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
18 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
19 Kiểm toán tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2015 14/09/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo