Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nga
Mã sinh viên: 0974070628
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
3 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2015
4 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 12/02/2015
5 Toán cao cấp 2C 2 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/04/2015
7 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
8 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 8 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 18/07/2015 14/10/2015
10 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 08/07/2015
11 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 20/08/2015
12 Kinh tế lượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2015
14 Kiểm toán tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
15 Kế toán quản trị 2 5 5.9 C 5.9 (C) 12/11/2015
16 Kế toán công 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/11/2015
17 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2016
18 Kế toán công ty 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2016
20 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo